Chị Hoàng Thị Vỵ: Từ đam mê buôn bán tới lãnh đạo tổ hợp tác măng Nậm Mười
24/11/2025
Buổi sáng ở thôn Nậm Mười, xã Nậm Chày, tỉnh Lào Cai vẫn ướt sương. Trên sân nhà, những bó măng sặt vừa vớt trắng phau, giòn và dày mình. Chị Hoàng Thị Vỵ, 39 tuổi, người dân tộc Tày ghi nhanh vào sổ cân. Người đến giao măng gọi nhau í ới ngoài sân; chị vừa cười vừa đón, cân, ghi, trả tiền và dặn dò kỹ thuật cho chuyến hái sau. Tất cả diễn ra gọn ghẽ, nhịp nhàng, như chính cách chị đã chuẩn bị cho cuộc sống mới của cộng đồng mình.

Từ “cô nhóc” mê buôn bán
Sinh ra trong gia đình người Tày có truyền thống học y, chị Vỵ từng theo ngành dược. Nhưng ngay từ nhỏ, chị đã “mê” buôn bán: năm lớp 8, lần đầu theo bà ra chợ bán măng, chị thấy cảnh người nông dân gùi măng từ bản xuống thị trấn, bán rẻ mạt vì không có đầu ra. Khoảnh khắc ấy gieo trong chị một suy nghĩ rằng “làm thế nào để giúp đỡ bà con trồng măng có cuộc sống tốt hơn?”.
Ra trường năm 2008, đến 2011 chị bắt đầu buôn bán nghiêm túc với vai trò đi thu mua măng trong thôn—một “mắt xích” nhỏ nhưng cần mẫn giữa nương măng và chợ phiên. Tuy nhiên, khoảng thời gian này cũng giúp chị dần nhìn rõ bài toán lớn nhất của vùng măng: bán ít, lỗ công, nên chẳng ai còn tâm sức chăm cây cho đúng kỹ thuật.
Hạt mầm từ cuộc họp thôn
Khoảng tháng 7/2024, loa thôn tại Nậm Mười mời bà con đi họp. Hôm ấy là lần đầu chị Vỵ gặp chị Nguyễn Thị Thuyết—Trưởng nhóm Chuỗi giá trị và Hệ thống thị trường từ Công ty Tư vấn Giải pháp Du lịch & Nông nghiệp CRED (CRED TAC). Chị Thuyết cũng chính là người giới thiệu về tiểu dự án phát triển chuỗi giá trị măng sặt tại Lào Cai do CRED TAC triển khai với sự hỗ trợ của Dự án GREAT của chính phủ Australia. Dự án hỗ trợ trồng, chăm sóc, thu hái, sơ chế măng; đồng thời định hướng thành lập hợp tác xã để thu mua, nối mạch đầu ra.

Ngay tại cuộc họp, danh sách các hộ trồng măng sặt và các đầu mối thu mua/kinh doanh được lập. Nhà chị không trồng măng, nhưng nhiều năm làm nghề thu mua nên chị được xem như “mắt xích” phù hợp để kết nối hai phía: người trồng và nơi tiêu thụ.
Không dừng ở lời kêu gọi, thôn tổ chức hai cuộc họp tiếp theo để thống nhất mô hình. Sau hai lần họp, Hợp tác xã Măng Dần Thàng được thành lập; và hai tháng sau, Tổ hợp tác măng Nậm Mười ra đời. Ban điều hành có 5 thành viên nữ, trong đó chị Hoàng Thị Vỵ được tín nhiệm làm tổ trưởng. Từ đó, cứ 2–3 tháng lại có một lớp tập huấn kỹ thuật. Giữa các lớp, tổ tiếp tục họp để tuyên truyền và tháo gỡ vướng mắc.
Hành trình của người nữ tổ trưởng trong sự phát triển của tổ hợp tác
Trong chuỗi thị trường măng sặt, Tổ hợp tác măng Nậm Mười là mắt xích lãnh đạo vận hành ở cấp thôn, sâu sát nhất với người nông dân tại địa bàn. Tổ trực tiếp hướng dẫn kỹ thuật, tổ chức sản xuất và thu mua cho các hộ. Ở vai trò tổ trưởng, chị Hoàng Thị Vỵ chủ động tuyên truyền và “chuyển giao” lại nội dung từ các buổi tập huấn của CRED TAC. Chị vừa làm tổ trưởng, vừa là “người đi trước”, tham gia tập huấn rồi lên nương hướng dẫn lại cho bà con—từ cách chuẩn bị đất, chọn giống, trồng, chăm, thu hái, bảo quản đến quy trình sơ chế theo tiêu chuẩn của Hợp tác xã.

Chị lãnh đạo Tổ hợp tác tổ chức họp thôn, đi cùng cán bộ CRED TAC để tập huấn thực địa trực tiếp phổ biến quy trình kỹ thuật đã thống nhất với Hợp tác xã Măng Dần Thàng. Sau tập huấn, chị Vỵ theo dõi từng nhóm hộ, kiểm tra tuân thủ “bộ chuẩn” ngay trên nương và tại sân sơ chế.
Mỗi đợt họp thôn, chị cùng cán bộ dự án giải thích mục tiêu, tiêu chuẩn kỹ thuật và quy trình nhận hàng; sau họp, chị theo dõi từng nhóm hộ, nhắc lịch thu hái, kiểm tra thao tác tại nương và hướng dẫn sơ chế tại sân. Chị duy trì kênh hỏi đáp trực tiếp qua điện thoại, Zalo cho bất kỳ hộ nào cần hỗ trợ. Khi vào vụ, chị điều phối thu mua hằng ngày, đảm bảo khớp kế hoạch sản lượng, chất lượng và lịch giao nhận với Hợp tác xã Măng Dần Thàng.
Dần dần, không khí các buổi họp ấm lên, người đến đông hơn, câu hỏi cũng thực tế hơn. Có những buổi, bà con đứng vòng quanh, nhìn tận mắt cách tỉa chặt cây già tỉa luồng để nương thoáng, cách bốc măng nhẹ tay để thân không bầm, cách xếp thành bó cho khỏi gãy. Buổi đầu còn ngại, buổi sau đã rì rầm chia sẻ mẹo nhỏ với nhau—từ lời giảng sang đôi tay, những thói quen tới dần dần lan tỏa trong Nậm Mười.

Tổ hợp tác cũng là là điểm tập kết cấp thôn, tiếp nhận hai dòng sản phẩm măng tươi và măng đã sơ chế. Tổ kiểm tra nhanh chất lượng măng, phân loại, ghi sổ theo từng hộ để truy xuất. Hằng ngày, tổ thực hiện cân – ghi – trả tiền tại chỗ, bàn giao lô đã phân loại cho hợp tác xã, báo cáo sản lượng hàng ngày, hàng tuần và phản hồi biến động mùa vụ để hợp tác xã bố trí xe, kho, hợp đồng đầu ra. Nhờ quy trình này, hộ có điểm bán ổn định; hợp tác xã nhận hàng đồng đều, giảm hao hụt và chi phí kiểm định.
Sản lượng đầu vào tăng kéo theo nhu cầu chế biến măng bài bản, nhanh gọn. Vì vậy, để hỗ trợ cho hợp tác xã tăng năng suất chế biến măng, dự án đã hỗ trợ cung cấp nồi luộc măng cải tiến, mang đến những tiện ích mới: lửa nhỏ hơn, thời gian luộc măng ngắn lại, khói bớt cay mắt. Mỗi mẻ mở nắp, hơi nước phả ra thơm nức; những miếng măng trắng giòn nổi lên, hứa hẹn về một lứa hàng đồng đều.
Kết quả sau một năm
Vào vụ măng, mỗi chiều đều tấp nập người mang măng tới, thực hiện cân – ghi – trả tiền tại chỗ. Ai sơ chế được thì bán mẻ luộc, ai chưa kịp thì bán măng tươi, ai nấy đều có lối để đi. Không còn cảnh ngóng chợ xa hay sợ ế.

Những bó măng trắng phau được đặt nối đuôi nhau, cân xong là ghi sổ, sổ dày lên từng trang như một cuốn nhật ký của nương. Chị Vỵ bảo, điều dễ nhìn thấy nhất là “dáng măng đã khác, nhìn phát biết ngay”: thân mập, mắt sáng, ít bầm dập. Kỹ thuật làm cho măng ngon, thiết bị làm cho mẻ đều, còn đầu ra làm cho nụ cười ở lại—đó là cách một mô hình sống dậy, từng ngày, từ bàn tay của những người phụ nữ Nậm Mười. ”
Con số biết nói khi đi qua căn bếp tổ hợp tác: mẻ nồi luộc cải tiến rút ngắn thời gian luộc hơn một nửa. Trong năm nay, sản lượng măng đã sơ chế vào khoảng 16 tấn. Nếu cộng cả măng vỏ lẫn măng sơ chế, tổng sản lượng đã chạm mốc 30–40 tấn, cao hơn so với năm trước tới 33–50%.
Nhưng thay đổi lớn nhất có lẽ là cảm giác “được chở đi hết”. Chị em bảo nhau: “Không có một cây măng nào bị tồn.” Khi đã có đầu ra ổn định, người ta bắt đầu nói về chuyện thêm diện tích trồng măng, làm cỏ, dọn tỉa cây già, cải thiện kỹ thuật. Sự háo hức ấy len vào từng động tác nhỏ—từ cách lót bao, đặt bó, đến thói quen lau khô cán dao trước khi chặt.
Sự “lan” của mô hình còn nhìn thấy ở bậc cửa mỗi nhà. Trước kia chừng 70% hộ có măng, nay đi dọc con đường đất, gần như nhà nào cũng có luống—ước chừng 90–95% hộ tham gia. Và khi những con số tốt lên, gương mặt phụ nữ cũng trở nên tự tin hơn. Ban điều hành bốn người—đều là nữ—điện thoại reo suốt ngày: nào là nhắc lịch cân, nào là dặn chỗ nương còn lẫn măng non, nào là bổ sung xô, thau cho sân sơ chế. Giọng nói bớt ngập ngừng, bước chân chắc hơn mỗi lần kiểm tra nương. “Chị em giờ hăng hái làm hơn,” câu nói tưởng như đơn giản đó lại là thước đo tinh tế nhất của một cộng đồng khi bắt đầu làm chủ được nhịp điệu sinh kế của mình.
Câu chuyện chỉ mới bắt đầu
Từ cô gái mê buôn bán năm nào đến nữ tổ trưởng của Tổ hợp tác măng Nậm Mười hôm nay, chị Hoàng Thị Vỵ đã đi một chặng đường dài: dựng lại niềm tin cộng đồng, lấp “nút thắt” kỹ thuật – thiết bị – đầu ra, và tạo không gian để phụ nữ làm chủ chuỗi giá trị măng sặt.
Nhưng với chị, những gì đang thấy mới là khởi đầu. Còn nhiều nương măng sẽ được chăm đúng kỹ thuật, còn nhiều hộ sẽ vào mô hình, còn những mùa măng tới cần vốn quay vòng tốt hơn, điểm sơ chế bài bản hơn, và lớp lãnh đạo nữ kế cận tự tin hơn.

Trên con đường đất dẫn ra quốc lộ, xe chở măng của hợp tác xã vừa rời sân, mùi măng luộc còn vương lại. Chị Vỵ khép sổ cân, nhìn qua sân nhà—nơi những bó măng trắng giòn đang chờ chuyến chở tiếp theo—và mỉm cười. Câu chuyện của chị Vỵ và Tổ hợp tác Nậm Mười chỉ mới bắt đầu.